Có 2 kết quả:

止汗剂 zhǐ hàn jì ㄓˇ ㄏㄢˋ ㄐㄧˋ止汗劑 zhǐ hàn jì ㄓˇ ㄏㄢˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anti-perspirant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anti-perspirant

Bình luận 0